Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cắm đất cắm đầu cắm cúi cắm cổ
cắm mốc cắm ruộng cắm sừng cắm trại
cắn cắn câu cắn cỏ cắn chỉ
cắn màu cắn rứt cắn răng cắn trắt
cắn trộm cắn xé cắp cắp đít
cắp nách cắt cắt đặt cắt bỏ
cắt bớt cắt băng cắt cụt cắt cứ
cắt cử cắt cổ cắt khúc cắt lần
cắt lời cắt lượt cắt may cắt ngang
cắt ngắn cắt nghĩa cắt ruột cắt thuốc
cắt tiết cắt xén cằm cằn
cằn cọc cằn cỗi cằn nhằn cằng chân
cẳn nhẳn cẳng cẳng chân cẳng tay
cặc cặm cặm cụi cặn
cặn bã cặn kẽ cặp cặp đôi
cặp ba lá cặp bến cặp chì cặp díp
cặp kè cặp kèm cặp lồng cặp mạch
cặp nhiệt cặp tóc cặp thai cặp vợ chồng
cởi cởi mở cọ cọ xát
cọc cọc cạch cọc cằn cọc chèo
cọn cọng cọp cọt kẹt
cọt xê cỏ cỏ bạc đầu cỏ cây
cỏ cú cỏ chân nhện cỏ gà cỏ gấu
cỏ gianh cỏ khô cỏ lào cỏ mần trầu
cỏ mật cỏ rả cỏ sâu róm cỏ vê
cỏ voi cỏn con cờ cờ bạc
cờ tướng cỡ cợt cụ
cụ thể cục cục diện cục mịch
cục tẩy cụm cụp cụt
cụt hứng củ củ soát củ vấn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.